🌟 대별하다 (大別 하다)

Động từ  

1. 크게 몇 가지로 나누다.

1. PHÂN CHIA: Phân chia thành mấy loại lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물품을 대별하다.
    Identifies goods.
  • 유형을 대별하다.
    Identify types.
  • 두 가지로 대별하다.
    Distinguish in two ways.
  • 여러 가지로 대별하다.
    Make a great distinction in many ways.
  • 종류별로 대별하다.
    Vary widely from type to type.
  • 사람의 성격 유형을 대별하면 대략 서너 가지로 묶을 수 있다.
    A person's personality type can be roughly grouped into three or four types.
  • 김 교수는 우리나라를 북부, 중부, 남부로 대별하여 제시하였다.
    Professor kim suggested korea as the northern, central and southern regions.
  • 선생님, 세계의 기후를 여러 가지로 대별할 수 있다는데요.
    Sir, they say you can tell the world's climate in many ways.
    맞아요. 오늘은 그중에서도 온대 기후에 대해 공부해 봅시다.
    That's right. today, among them, let's learn about temperate climate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대별하다 (대ː별하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204)