🌟 대별하다 (大別 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대별하다 (
대ː별하다
)
🌷 ㄷㅂㅎㄷ: Initial sound 대별하다
-
ㄷㅂㅎㄷ (
담백하다
)
: 욕심이 없고 마음이 순수하고 솔직하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THANH ĐẠM, ĐẠM BẠC, THUẦN KHIẾT: Tấm lòng thẳng thắng, trong sáng, không tham lam.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81)