🌟 매끌매끌하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매끌매끌하다 (
매끌매끌하다
) • 매끌매끌한 (매끌매끌한
) • 매끌매끌하여 (매끌매끌하여
) 매끌매끌해 (매끌매끌해
) • 매끌매끌하니 (매끌매끌하니
) • 매끌매끌합니다 (매끌매끌함니다
)
• Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23)