🌟 매끌매끌하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매끌매끌하다 (
매끌매끌하다
) • 매끌매끌한 (매끌매끌한
) • 매끌매끌하여 (매끌매끌하여
) 매끌매끌해 (매끌매끌해
) • 매끌매끌하니 (매끌매끌하니
) • 매끌매끌합니다 (매끌매끌함니다
)
• Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36)