🌟 반품하다 (返品 하다)

Động từ  

1. 이미 산 물건을 다시 되돌려 보내다.

1. TRẢ HÀNG, GỬI TRẢ LẠI SẢN PHẨM: Gửi lại đồ vật đã mua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반품하는 비용.
    Cost of return.
  • 반품하는 상품.
    Goods returned.
  • 불량품을 반품하다.
    Return defective goods.
  • 옷을 반품하다.
    Return clothes.
  • 제품을 반품하다.
    Return the product.
  • 지수는 새로 산 옷이 맞지 않아 반품할 수밖에 없었다.
    Jisoo was forced to return her new clothes because they didn't fit.
  • 유민이는 자신에게 잘못 배송된 상품을 반품하고 다시 제대로 된 상품을 받았다.
    Yumin returned the product that was wrongly delivered to him and received the right product again.
  • 이 사이트에서 구매한 상품을 반품하려면 판매자에게 미리 반품 사실을 알려야 한다.
    To return purchased goods from this site, the seller must be informed of the return in advance.
  • 책을 샀는데 인쇄가 잘못되었습니다. 교환이 가능한가요?
    I bought a book, but the print is wrong. can i exchange it?
    네, 교환도 가능하고 원하시면 반품하셔도 됩니다.
    Yes, you can exchange it and return it if you want.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반품하다 (반ː품하다)
📚 Từ phái sinh: 반품(返品): 이미 산 물건을 다시 되돌려 보냄. 또는 그 물건.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13)