🌟 반지르르하다

Tính từ  

1. 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 매끄럽다.

1. BÓNG LOÁNG, BÓNG NHẪY, BÓNG LÁNG: Dầu hay nước dính bên ngoài nên bóng và trơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마루가 반지르르하다.
    The floor is smooth.
  • 머릿결이 반지르르하다.
    Have smooth hair.
  • 바닥이 반지르르하다.
    The floor is smooth.
  • 손이 반지르르하다.
    Have broad hands.
  • 얼굴이 반지르르하다.
    Your face is smooth.
  • 막 청소를 끝낸 복도는 반지르르했다.
    The corridor that had just been cleaned was smooth.
  • 지수의 머리카락은 항상 반지르르하고 찰랑찰랑하다.
    Jisoo's hair is always shiny and shiny.
  • 오늘 민준이가 반지르르한 구두까지 신고 왔네.
    Min-joon is wearing shiny shoes today.
    맞아, 머리부터 발까지 차림새에 꽤나 신경을 쓴 것 같아.
    That's right, i think i've been pretty careful with my hair and feet.
큰말 번지르르하다: 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 미끄럽다., 말이나 행동 또는 사물 …

2. 말이나 행동 또는 사물 등이 실속 없이 겉으로만 그럴듯하다.

2. BÓNG BẨY, HOA MỸ: Lời nói, hành động hay sự vật... có vẻ bề ngoài như thế mà không phải thực chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반지르르하게 말하다.
    Speak in a rambling way.
  • 반지르르해 보이다.
    Looks smooth.
  • 겉이 반지르르하다.
    The outside is smooth.
  • 모습이 반지르르하다.
    Be well-shaped.
  • 포장이 반지르르하다.
    Packaging is smooth.
  • 이 건물 외벽은 반지르르하게 꾸몄지만 건물 내부는 상대적으로 투박하다.
    The outer walls of this building are draped, but the interior of the building is relatively rough.
  • 그 남자는 겉보기에 반지르르하지만 변변한 직업 하나 없는 백수이다.
    The man is seemingly a smooth, but unemployed man without a decent job.
  • 뭐야, 과자 맛이 왜 이래?
    What, what's wrong with the cookie?
    그러게, 포장만 반지르르했지 맛은 형편없네.
    Yeah, the packaging was smooth, but the taste was terrible.
큰말 번지르르하다: 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 미끄럽다., 말이나 행동 또는 사물 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반지르르하다 (반지르르하다) 반지르르한 (반지르르한) 반지르르하여 (반지르르하여) 반지르르해 (반지르르해) 반지르르하니 (반지르르하니) 반지르르합니다 (반지르르함니다)
📚 Từ phái sinh: 반지르르: 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 매끄러운 모양., 말이나 행동 또는 사물…

🗣️ 반지르르하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 반지르르하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82)