Tính từ
큰말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반지르르하다 (반지르르하다) • 반지르르한 (반지르르한) • 반지르르하여 (반지르르하여) 반지르르해 (반지르르해) • 반지르르하니 (반지르르하니) • 반지르르합니다 (반지르르함니다) 📚 Từ phái sinh: • 반지르르: 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 매끄러운 모양., 말이나 행동 또는 사물…
반지르르하다
반지르르한
반지르르하여
반지르르해
반지르르하니
반지르르함니다
Start 반 반 End
Start
End
Start 지 지 End
Start 르 르 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82)