🌟 반지르르하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반지르르하다 (
반지르르하다
) • 반지르르한 (반지르르한
) • 반지르르하여 (반지르르하여
) 반지르르해 (반지르르해
) • 반지르르하니 (반지르르하니
) • 반지르르합니다 (반지르르함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 반지르르: 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 매끄러운 모양., 말이나 행동 또는 사물…
🗣️ 반지르르하다 @ Ví dụ cụ thể
- 지르르 반지르르하다. [지르르]
• Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10)