🌟 미꾸라지

Danh từ  

1. 검은빛의 가늘고 긴 몸이 매우 미끄럽고 수염이 긴 민물고기.

1. CANH CÁ CHẠCH: canh nấu bằng cách cho cá chạch luộc vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미꾸라지가 살다.
    Loach lives.
  • 미꾸라지가 헤엄치다.
    The loach swims.
  • 미꾸라지를 놓치다.
    Miss loach.
  • 미꾸라지를 잡다.
    Catch a loach.
  • 미꾸라지처럼 빠져나가다.
    Escape like a loach.
  • 추어탕을 맛있게 만들기 위해서는 미꾸라지의 손질이 가장 중요하다.
    To make chueotang delicious, grooming loach is most important.
  • 미꾸라지는 예부터 서민들이 즐겨 찾는 전통 보신 식품으로 유명하다.
    Loach has long been popular among ordinary people.
  • 이 앞 개울가에 미꾸라지가 많더라!
    There's a lot of loach in this stream ahead!
    그럼 우리 미꾸라지 잡으러 가자.
    Then let's go catch the loach.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미꾸라지 (미꾸라지)

🗣️ 미꾸라지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19)