🌟 미꾸라지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미꾸라지 (
미꾸라지
)
🗣️ 미꾸라지 @ Ví dụ cụ thể
- 맞아. 미꾸라지 용 됐더라. [미꾸라지 용 됐다]
- 미꾸라지 한 마리가 온 웅덩이를 흐려 놓는다는데 그 미꾸라지가 대통령이면 오죽하겠니. [미꾸라지 한 마리가 온 웅덩이를 흐려 놓는다]
🌷 ㅁㄲㄹㅈ: Initial sound 미꾸라지
-
ㅁㄲㄹㅈ (
미꾸라지
)
: 검은빛의 가늘고 긴 몸이 매우 미끄럽고 수염이 긴 민물고기.
Danh từ
🌏 CANH CÁ CHẠCH: canh nấu bằng cách cho cá chạch luộc vào.
• Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19)