🌟 미꾸라지

Danh từ  

1. 검은빛의 가늘고 긴 몸이 매우 미끄럽고 수염이 긴 민물고기.

1. CANH CÁ CHẠCH: canh nấu bằng cách cho cá chạch luộc vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미꾸라지가 살다.
    Loach lives.
  • Google translate 미꾸라지가 헤엄치다.
    The loach swims.
  • Google translate 미꾸라지를 놓치다.
    Miss loach.
  • Google translate 미꾸라지를 잡다.
    Catch a loach.
  • Google translate 미꾸라지처럼 빠져나가다.
    Escape like a loach.
  • Google translate 추어탕을 맛있게 만들기 위해서는 미꾸라지의 손질이 가장 중요하다.
    To make chueotang delicious, grooming loach is most important.
  • Google translate 미꾸라지는 예부터 서민들이 즐겨 찾는 전통 보신 식품으로 유명하다.
    Loach has long been popular among ordinary people.
  • Google translate 이 앞 개울가에 미꾸라지가 많더라!
    There's a lot of loach in this stream ahead!
    Google translate 그럼 우리 미꾸라지 잡으러 가자.
    Then let's go catch the loach.

미꾸라지: loach,どじょう【泥鰌】,loche,locha,سمك اللتش,чимхүүр загас, ховх,canh cá chạch,ปลามีกูราจี,ikan loach,голец (рыба),泥鳅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미꾸라지 (미꾸라지)

🗣️ 미꾸라지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47)