🌟 미꾸라지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미꾸라지 (
미꾸라지
)
🗣️ 미꾸라지 @ Ví dụ cụ thể
- 맞아. 미꾸라지 용 됐더라. [미꾸라지 용 됐다]
- 미꾸라지 한 마리가 온 웅덩이를 흐려 놓는다는데 그 미꾸라지가 대통령이면 오죽하겠니. [미꾸라지 한 마리가 온 웅덩이를 흐려 놓는다]
🌷 ㅁㄲㄹㅈ: Initial sound 미꾸라지
-
ㅁㄲㄹㅈ (
미꾸라지
)
: 검은빛의 가늘고 긴 몸이 매우 미끄럽고 수염이 긴 민물고기.
Danh từ
🌏 CANH CÁ CHẠCH: canh nấu bằng cách cho cá chạch luộc vào.
• Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47)