🌟 방한복 (防寒服)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방한복 (
방한복
) • 방한복이 (방한보기
) • 방한복도 (방한복또
) • 방한복만 (방한봉만
)
🌷 ㅂㅎㅂ: Initial sound 방한복
-
ㅂㅎㅂ (
백혈병
)
: 정상적인 백혈구가 적어지고 비정상적인 백혈구가 많아져 고열이나 빈혈, 출혈 등을 일으키는 병.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH BẠCH CẦU, BỆNH MÁU TRẮNG: Bệnh mà lượng bạch cầu thường ít đi và bạch cầu không bình thường nhiều lên gây ra sốt cao hay thiếu máu, xuất huyết v.v... -
ㅂㅎㅂ (
방호복
)
: 방사선에 의한 오염이나 폭발이나 화염으로 인한 피해를 막기 위해 입는 특수 의복.
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC BẢO HỘ, QUẦN ÁO BẢO HỘ: Y phục đặc biệt mặc để ngăn những tác hại do cháy, nổ, ô nhiễm do phóng xạ -
ㅂㅎㅂ (
방한복
)
: 추위를 막기 위하여 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO CHỐNG RÉT: Áo mặc để chống giá rét. -
ㅂㅎㅂ (
방호벽
)
: 외부 공격이나 폭발 등으로부터 보호하기 위해 세운 두꺼운 벽 모양의 칸막이.
Danh từ
🌏 TƯỜNG PHÒNG HỘ, RÀO PHÒNG HỘ: Tấm ngăn hình bức tường dày xây để phòng vệ những sự cố như cháy nổ hay sự tấn công từ bên ngoài. -
ㅂㅎㅂ (
방화범
)
: 일부러 불을 지른 사람.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM PHÓNG HỎA, TỘI PHẠM GÂY CHÁY: Người cố tình châm lửa đốt. -
ㅂㅎㅂ (
발효법
)
: 효모나 미생물을 이용하여 유기물을 분해하고 변화시키는 방법.
Danh từ
🌏 CÁCH Ủ LÊN MEN, CÁCH LÀM LÊN MEN: Phương pháp dùng men hay vi sinh vật làm phân giải và biến đổi chất hữu cơ. -
ㅂㅎㅂ (
방화벽
)
: 불이 번지는 것을 막기 위하여 건물의 경계나 내부에 불에 타지 않는 재료로 만들어 세운 벽.
Danh từ
🌏 TƯỜNG CHỐNG LỬA: Bức tường dựng lên làm bằng nguyên liệu không bắt lửa ở ranh giới hay bên trong toà nhà để ngăn chặn lửa lan ra. -
ㅂㅎㅂ (
분홍빛
)
: 붉은빛과 흰빛이 섞인 빛.
Danh từ
🌏 ÁNH HỒNG: Sắc màu do sắc đỏ và sắc trắng được pha trộn.
• Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8)