🌟 방한복 (防寒服)

Danh từ  

1. 추위를 막기 위하여 입는 옷.

1. QUẦN ÁO CHỐNG RÉT: Áo mặc để chống giá rét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따뜻한 방한복.
    Warm winter clothes.
  • 방한복 차림.
    Wearing a winter suit.
  • 방한복을 입다.
    Wear a winter suit.
  • 방한복을 지급하다.
    Give a winter suit.
  • 지수는 옷을 여러 벌 껴 입고 방한복까지 입었더니 춥지는 않았다.
    Jisoo was not cold because she wore several clothes and even a winter suit.
  • 국방부는 추운 지역에서 근무하는 장병들에게 방한복을 보급하기로 했다고 발표했다.
    The ministry of national defense announced that it will distribute winter clothing to soldiers working in cold areas.
  • 고아원에 전달할 성금을 걷는다고?
    Collecting donations to deliver to orphanages?
    응. 그 성금으로 아이들이 겨울에 입을 방한복을 사서 기증할 거야.
    Yes. with that donation, i'm going to buy and donate winter clothes for the children.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방한복 (방한복) 방한복이 (방한보기) 방한복도 (방한복또) 방한복만 (방한봉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8)