🌟 발휘되다 (發揮 되다)

Động từ  

1. 재능이나 실력 등이 잘 나타나다.

1. ĐƯỢC PHÁT HUY: Tài năng hay thực lực... được thể hiện tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개성이 발휘되다.
    Show one's individuality.
  • 능력이 발휘되다.
    Be exercised in ability.
  • 솜씨가 발휘되다.
    Show one's skill.
  • 실력이 발휘되다.
    Demonstrate one's ability.
  • 애국심이 발휘되다.
    Patriotism is exercised.
  • 역량이 발휘되다.
    Capabilities are exercised.
  • 영향력이 발휘되다.
    Exert influence.
  • 잠재력이 발휘되다.
    Potential is exercised.
  • 창의성이 발휘되다.
    Creativity is exercised.
  • 힘이 발휘되다.
    Power is exercised.
  • 아내의 요리 솜씨가 십분 발휘되어 손님들이 맛있게 음식을 먹었다.
    My wife's cooking skill was fully displayed and the guests ate deliciously.
  • 외국어에 능한 박 과장의 진가는 해외 바이어와의 협상에서 발휘된다.
    The true value of park, who is fluent in foreign languages, is exercised in negotiations with overseas buyers.
  • 그림이 아주 멋있지 않아요?
    Isn't the painting wonderful?
    네. 작가의 정열과 재주가 모자람 없이 발휘된 것 같아요.
    Yeah. i think the writer's passion and talent were fully displayed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발휘되다 (발휘되다) 발휘되다 (발휘뒈다)
📚 Từ phái sinh: 발휘(發揮): 재능이나 실력 등을 잘 나타냄.

🗣️ 발휘되다 (發揮 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273)