Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발휘되다 (발휘되다) • 발휘되다 (발휘뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 발휘(發揮): 재능이나 실력 등을 잘 나타냄.
발휘되다
발휘뒈다
Start 발 발 End
Start
End
Start 휘 휘 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273)