🌟 발휘되다 (發揮 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발휘되다 (
발휘되다
) • 발휘되다 (발휘뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 발휘(發揮): 재능이나 실력 등을 잘 나타냄.
🗣️ 발휘되다 (發揮 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 촉수가 발휘되다. [촉수 (觸手)]
• Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101)