🌟 바삭바삭하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바삭바삭하다 (
바삭빠사카다
) • 바삭바삭한 (바삭빠사칸
) • 바삭바삭하여 (바삭빠사카여
) 바삭바삭해 (바삭빠사캐
) • 바삭바삭하니 (바삭빠사카니
) • 바삭바삭합니다 (바삭빠사캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 바삭바삭: 마른 나뭇잎이나 나뭇가지 등을 자꾸 가볍게 밟는 소리. 또는 그 모양., 물기…
🗣️ 바삭바삭하다 @ Ví dụ cụ thể
- 이 빵은 안쪽은 부드럽고 바깥쪽은 바삭바삭하다. [바깥쪽]
• Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86)