🌟 바삭바삭하다

Tính từ  

1. 부스러지기 쉬울 정도로 물기가 없이 아주 보송보송하다.

1. GIÒN: Khô khốc, không có nước tới mức dễ vỡ vụn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바삭바삭한 과자.
    Crispy crackers.
  • 바삭바삭한 튀김.
    Crispy fried.
  • 바삭바삭하게 씹히다.
    Crispy chew.
  • 바삭바삭하게 지지다.
    Crispy.
  • 바삭바삭하게 튀기다.
    Fried crispy.
  • 새우가 바삭바삭하게 튀겨졌다.
    Shrimp fried crisp.
  • 나는 바삭바삭하게 구워진 토스트에 버터를 발랐다.
    I spread butter on a crisp toast.
  • 김이 바삭바삭하니 참 맛있네요.
    It's crispy and delicious.
    오늘 특별히 제가 김을 구웠어요.
    I specially baked laver today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바삭바삭하다 (바삭빠사카다) 바삭바삭한 (바삭빠사칸) 바삭바삭하여 (바삭빠사카여) 바삭바삭해 (바삭빠사캐) 바삭바삭하니 (바삭빠사카니) 바삭바삭합니다 (바삭빠사캄니다)
📚 Từ phái sinh: 바삭바삭: 마른 나뭇잎이나 나뭇가지 등을 자꾸 가볍게 밟는 소리. 또는 그 모양., 물기…

🗣️ 바삭바삭하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 바삭바삭하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86)