🌟 바삭바삭하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바삭바삭하다 (
바삭빠사카다
) • 바삭바삭한 (바삭빠사칸
) • 바삭바삭하여 (바삭빠사카여
) 바삭바삭해 (바삭빠사캐
) • 바삭바삭하니 (바삭빠사카니
) • 바삭바삭합니다 (바삭빠사캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 바삭바삭: 마른 나뭇잎이나 나뭇가지 등을 자꾸 가볍게 밟는 소리. 또는 그 모양., 물기…
🗣️ 바삭바삭하다 @ Ví dụ cụ thể
- 이 빵은 안쪽은 부드럽고 바깥쪽은 바삭바삭하다. [바깥쪽]
• Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Gọi món (132)