🌟 바싹바싹
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바싹바싹 (
바싹빠싹
)
🗣️ 바싹바싹 @ Ví dụ cụ thể
- 뜨거운 데에 오래 있었더니 입이 바싹바싹 마르고 입에서는 단내가 났다. [단내]
🌷 ㅂㅆㅂㅆ: Initial sound 바싹바싹
-
ㅂㅆㅂㅆ (
불쑥불쑥
)
: 여기저기 불룩하게 쑥 나오거나 내미는 모양.
Phó từ
🌏 LỐ NHỐ, PHẬP PHỒNG: Hình ảnh lồi ra hay chìa ra chỗ này chỗ kia. -
ㅂㅆㅂㅆ (
바싹바싹
)
: 물기가 아주 없어지도록 자꾸 마르거나 줄어드는 모양.
Phó từ
🌏 (KHÔ) HÉO, QUẮT: Hình ảnh khô hoặc co lại đến mức hết hẳn nước.
• Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91)