🌟 반짇고리

Danh từ  

1. 바늘, 실 등 바느질 도구들을 담는 그릇.

1. BANJITGORI; Ổ KHÂU VÁ: Rổ đựng các dụng cụ khâu vá như kim, chỉ v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휴대용 반짇고리.
    Portable band-aid.
  • 반짇고리를 꺼내다.
    Take out a ring.
  • 반짇고리를 만들다.
    Make a semicircle.
  • 반짇고리를 열다.
    Open a semicircle.
  • 반짇고리에 담다.
    Put in a semicircle.
  • 반짇고리를 열자 그 안에는 여러 가지 색의 실이 들어 있었다.
    When i opened the semicircle, there was a string of different colors in it.
  • 할머니는 찢어진 옷을 꿰매 주신다며 반짇고리를 꺼내 오셨다.
    Grandmother brought out a band-aid for sewing torn clothes.
  • 엄마, 옷을 입다가 단추가 떨어졌어요.
    Mom, i was getting dressed and my button fell off.
    엄마가 다시 달아 줄게. 안방에 있는 반짇고리를 가져오렴.
    I'll put it back for you. bring the semicircle from the main room.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반짇고리 (반짇꼬리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149)