🌟 반짇고리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반짇고리 (
반짇꼬리
)
🌷 ㅂㅈㄱㄹ: Initial sound 반짇고리
-
ㅂㅈㄱㄹ (
반짇고리
)
: 바늘, 실 등 바느질 도구들을 담는 그릇.
Danh từ
🌏 BANJITGORI; Ổ KHÂU VÁ: Rổ đựng các dụng cụ khâu vá như kim, chỉ v.v... -
ㅂㅈㄱㄹ (
부젓가락
)
: 화로에 꽂아 두고 숯을 집거나 헤치는 데 쓰는, 쇠로 만든 젓가락.
Danh từ
🌏 QUE CỜI: Đũa làm bằng sắt, được cắm ở bên cạnh lò để gắp hoặc bới than.
• Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149)