🌟 반짇고리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반짇고리 (
반짇꼬리
)
🌷 ㅂㅈㄱㄹ: Initial sound 반짇고리
-
ㅂㅈㄱㄹ (
반짇고리
)
: 바늘, 실 등 바느질 도구들을 담는 그릇.
Danh từ
🌏 BANJITGORI; Ổ KHÂU VÁ: Rổ đựng các dụng cụ khâu vá như kim, chỉ v.v... -
ㅂㅈㄱㄹ (
부젓가락
)
: 화로에 꽂아 두고 숯을 집거나 헤치는 데 쓰는, 쇠로 만든 젓가락.
Danh từ
🌏 QUE CỜI: Đũa làm bằng sắt, được cắm ở bên cạnh lò để gắp hoặc bới than.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82)