ㅂㅌㄹ (
배터리
)
: 자동차, 휴대 전화, 시계 등에 필요한 전기를 공급하는 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 PIN: Thiết bị cung cấp điện cần thiết cho ô tô, điện thoại di động, đồng hồ v.v...
ㅂㅌㄹ (
부통령
)
: 일부 대통령 중심제 국가에서 대통령을 돕고 대통령이 없을 때에는 대통령의 역할를 대신 하기도 하는 직위. 또는 그런 직위에 있는 사람.
Danh từ
🌏 PHÓ TỔNG THỐNG: Ở một số nước theo chế độ tổng thống, là chức vụ để giúp cho tổng thống hoặc làm thay vai trò tổng thống khi tổng thống vắng mặt. Hoặc người ở chức vụ đó.
ㅂㅌㄹ (
베테랑
)
: 어떤 분야에서 오랫동안 일하여 기술이 뛰어나고 능숙한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KỲ CỰU: Người có kỹ thuật nhuần nhuyễn và xuất chúng do làm việc lâu ở lĩnh vực nào đó.