🌟 배터리 (battery)

☆☆   Danh từ  

1. 자동차, 휴대 전화, 시계 등에 필요한 전기를 공급하는 장치.

1. PIN: Thiết bị cung cấp điện cần thiết cho ô tô, điện thoại di động, đồng hồ v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산업용 배터리.
    Industrial battery.
  • 휴대폰 배터리.
    Cell phone battery.
  • 배터리가 방전되다
    Battery discharge.
  • 배터리를 갈다.
    Change the battery.
  • 배터리를 충전하다.
    Charge the battery.
  • 자동차의 배터리가 갑자기 방전되어서 시동이 걸리지 않았다.
    The car's battery suddenly discharged and could not be started.
  • 승규는 집을 나서기 전에 반드시 휴대폰의 배터리를 충전하는 습관이 있다.
    Seung-gyu has a habit of charging the cell phone's battery before leaving the house.
  • 시계가 작동이 안 되는데요.
    The clock's not working.
    배터리가 오래되어서 새로 바꾸셔야 해요.
    The battery is old, so you need to change it.
Từ tham khảo 건전지(乾電池): 카메라, 라디오, 손전등 등에 쓰는, 전기를 일으키는 작은 물건.


📚 thể loại: Nói về lỗi lầm  
📚 Variant: 바테리 바터리

🗣️ 배터리 (battery) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70)