🌟 백중날 (百中 날)

Danh từ  

1. 음력 7월 15일로, 불교에서 여러 가지 음식을 만들어 먹으며 부처를 공양하는 날.

1. NGÀY BÁCH CHỦNG: Nghi lễ của Phật giáo diễn ra vào ngày 15 tháng 7 Âm lịch với việc mọi người cùng làm và thưởng thức các loại món ăn. (giống như ngày Rằm Tháng Bảy của Việt Nam).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백중날 행사.
    A centenary event.
  • 백중날을 기념하다.
    Celebrate baekjung day.
  • 백중날을 맞다.
    Celebrate the white day.
  • 백중날을 지내다.
    Celebrate the feast of the hundred days.
  • 절의 스님들은 백중날을 앞두고 음식과 각종 행사 준비로 분주했다.
    Monks of the temple were busy preparing food and various events ahead of baekjung day.
  • 백중날을 맞아 절에서는 부처님께 공양을 드리고 사람들끼리 화합할 수 있는 큰 행사를 열었다.
    On the occasion of baekjung day, the temple offered offerings to buddha and held a big event where people could unite.
Từ đồng nghĩa 백중(伯仲): 형제 중 첫째와 둘째., 낫고 모자람을 가리기 힘들 정도로 재주나 실력, …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백중날 (백쭝날)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159)