🌟 변사 (變死)

Danh từ  

1. 사람이 뜻밖의 재난이나 사고로 죽음.

1. SỰ ĐỘT TỬ, CÁI CHẾT ĐỘT NGỘT: Việc con người chết do sự cố hay tai nạn bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집단 변사.
    Collective speaker.
  • 변사 사건.
    The case of an orator.
  • 변사를 당하다.
    Suffer an orator.
  • 변사를 하다.
    Make a speech.
  • 시골 마을에서 노인의 변사 사건이 잇따라 충격을 주고 있다.
    The old man's death in a rural village is shocking one after another.
  • 산속에서 변사를 당한 사십 대 남성이 등산객에 의해 발견되었다.
    A man in his 40s who was killed in the mountains was found by a hiker.
  • 이십 대 여성의 변사 사건에 대해 경찰청은 철저히 수사하겠다고 밝혔다.
    The national police agency said it would thoroughly investigate the death of a woman in her twenties.
Từ tham khảo 횡사(橫死): 뜻밖의 사고나 자연재해 등으로 죽음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변사 (변ː사)
📚 Từ phái sinh: 변사하다: 비슷한 것들을 구별하다. 특히 자전에서, 비슷하여 혼동하기 쉬운 글자를 모아 …

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82)