🌟 백서 (白書)

Danh từ  

1. 정부가 정치, 경제, 외교 등에 관한 현황이나 전망을 국민에게 알리기 위하여 만든 보고서.

1. BẢN BÁO CÁO CỦA CHÍNH PHỦ: Bản báo cáo được làm ra để chính phủ thông báo hiện trạng hoặc triển vọng về kinh tế, chính trị, ngoại giao v.v... cho người dân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교육 백서.
    Education white paper.
  • 국방 백서.
    Defense white paper.
  • 정책 백서.
    Policy white paper.
  • 백서를 발간하다.
    Publish a white paper.
  • 백서를 발표하다.
    Publish a white paper.
  • 백서에 나타나다.
    Appear in the white paper.
  • 백서에 따르다.
    Follow the white paper.
  • 백서에 실리다.
    Be published in the white paper.
  • 백서에 의하다.
    By white paper.
  • 백서에 따르면 지난해에 비해 우리나라 경제 성장률이 높아진 것으로 나타났다.
    The white paper shows that the nation's economic growth rate has increased compared to last year.
  • 국방부는 국방력 강화를 위해 특수 부대의 전력을 강화하겠다는 계획을 국방 백서를 통해 밝혔다.
    The ministry of national defense revealed in a defense white paper its plan to strengthen the special forces' strength to strengthen its defense capabilities.
  • 정부는 교육 제도 개혁을 시작하고 삼 년 동안 이룬 성과를 정리한 백서를 발간해 국민들에게 알렸다.
    The government began reforming the education system and published a white paper outlining the achievements made in three years to inform the people.
  • 정부가 짓고 있다는 댐은 어떻게 되어 가고 있을까?
    How is the dam being built by the government going?
    조만간 댐 건설 현황에 관한 백서를 발표할 것 같아.
    I think we're about to publish a white paper on the status of dam construction.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백서 (백써)

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365)