🌟 배꽃

Danh từ  

1. 배나무의 꽃.

1. HOA LÊ: Hoa của cây lê.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하얀 배꽃.
    White pear blossoms.
  • 배꽃 향기.
    The smell of pear blossoms.
  • 배꽃이 만개하다.
    Pear blossoms are in full bloom.
  • 배꽃이 지다.
    Pear blossoms.
  • 배꽃이 피다.
    Pear blossoms.
  • 그윽한 배꽃 향기를 맡으니 기분이 상쾌해진다.
    Smells like a pear blossom, and it makes me feel refreshed.
  • 나는 배꽃이 날리는 봄이 되면 자전거 여행을 떠날 계획이다.
    I plan to go on a bicycle trip in the spring when the pear blossoms fly.
  • 올해는 배꽃이 일찍 폈네.
    The pear blossoms are early this year.
    응. 올봄은 유난히 날씨가 따뜻해서 그런 것 같아.
    Yes. i think it's because the weather is unusually warm this spring.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배꽃 (배꼳) 배꽃이 (배꼬치) 배꽃도 (배꼳또) 배꽃만 (배꼰만)

🗣️ 배꽃 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273)