🌟 볏단

Danh từ  

1. 벼를 베어서 묶은 것.

1. BÓ LÚA: Lúa được cắt ra và cột lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 황금빛 볏단.
    Golden crest.
  • 볏단을 나르다.
    Carry the sheaves of rice.
  • 볏단을 말리다.
    Dry the rice.
  • 볏단을 쌓다.
    Pile up rice paddies.
  • 볏단을 옮기다.
    Move the sheaves of rice.
  • 볏단을 운반하다.
    Carrying rice sheaves.
  • 추수가 끝난 들판에는 잘 마른 볏단이 한가득 쌓여 있었다.
    The field where the harvest was over was piled with dried rice paddies.
  • 올해는 벼 수확량이 늘어서 볏단을 만드는 데에도 많은 일손이 필요했다.
    The rice crop increased this year, and it took a lot of work to make rice paddies.
  • 볏단을 나르는 일도 생각만큼 쉽지가 않네요.
    It's not as easy as i thought it would be to carry rice.
    이게 겉보기에는 가벼워 보여도 낟알의 무게가 있어서 꽤 무겁거든.
    It looks light on the outside, but it's quite heavy because of the weight of the grain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 볏단 (벼딴) 볏단 (볃딴)

🗣️ 볏단 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)