🌟 볏단

Danh từ  

1. 벼를 베어서 묶은 것.

1. BÓ LÚA: Lúa được cắt ra và cột lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 황금빛 볏단.
    Golden crest.
  • Google translate 볏단을 나르다.
    Carry the sheaves of rice.
  • Google translate 볏단을 말리다.
    Dry the rice.
  • Google translate 볏단을 쌓다.
    Pile up rice paddies.
  • Google translate 볏단을 옮기다.
    Move the sheaves of rice.
  • Google translate 볏단을 운반하다.
    Carrying rice sheaves.
  • Google translate 추수가 끝난 들판에는 잘 마른 볏단이 한가득 쌓여 있었다.
    The field where the harvest was over was piled with dried rice paddies.
  • Google translate 올해는 벼 수확량이 늘어서 볏단을 만드는 데에도 많은 일손이 필요했다.
    The rice crop increased this year, and it took a lot of work to make rice paddies.
  • Google translate 볏단을 나르는 일도 생각만큼 쉽지가 않네요.
    It's not as easy as i thought it would be to carry rice.
    Google translate 이게 겉보기에는 가벼워 보여도 낟알의 무게가 있어서 꽤 무겁거든.
    It looks light on the outside, but it's quite heavy because of the weight of the grain.

볏단: sheaf of rice,いなづか・いなたば・いねたば【稲束】,gerbe de riz,fajo de arroz,حزم الأرز,тутрагын сүрлэн боодол,bó lúa,มัดข้าว, ฟ่อนข้าว,ikatan padi,сноп риса,稻草堆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 볏단 (벼딴) 볏단 (볃딴)

🗣️ 볏단 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124)