🌟 범국민적 (汎國民的)

Danh từ  

1. 국민 모두에 관계되는 것.

1. TÍNH TOÀN DÂN: Điều có liên quan đến toàn thể nhân dân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 범국민적인 노력.
    Pan-national effort.
  • 범국민적인 논의.
    A pan-national discussion.
  • 범국민적인 운동.
    Pan-national movement.
  • 범국민적인 인기.
    Pan-national popularity.
  • 범국민적인 지지.
    Pan-national support.
  • 우리나라에 닥쳤던 경제 위기는 범국민적인 노력으로 이겨 낼 수 있었다.
    The economic crisis in our country was overcome by pan-national efforts.
  • 이 문제에 대해서는 정치인들만이 아니라 범국민적으로 논의하는 일이 필요하다.
    It is necessary to discuss this issue not only with politicians but with the whole nation.
  • 우리나라 사람이라면 거의 모두가 그 배우를 좋아할 걸요?
    Almost everyone in my country would like that actor.
    범국민적인 인기를 얻고 있군요.
    You're gaining national popularity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 범국민적 (범궁민적)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365)