🌟 범국민적 (汎國民的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 범국민적 (
범궁민적
)
🌷 ㅂㄱㅁㅈ: Initial sound 범국민적
-
ㅂㄱㅁㅈ (
범국민적
)
: 국민 모두에 관계되는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Điều có liên quan đến toàn thể nhân dân. -
ㅂㄱㅁㅈ (
범국민적
)
: 국민 모두에 관계되는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Có liên quan đến toàn thể nhân dân.
• Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365)