🌟 범국민적 (汎國民的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 범국민적 (
범궁민적
)
🌷 ㅂㄱㅁㅈ: Initial sound 범국민적
-
ㅂㄱㅁㅈ (
범국민적
)
: 국민 모두에 관계되는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Điều có liên quan đến toàn thể nhân dân. -
ㅂㄱㅁㅈ (
범국민적
)
: 국민 모두에 관계되는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Có liên quan đến toàn thể nhân dân.
• Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)