🌟 범국민적 (汎國民的)

Danh từ  

1. 국민 모두에 관계되는 것.

1. TÍNH TOÀN DÂN: Điều có liên quan đến toàn thể nhân dân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범국민적인 노력.
    Pan-national effort.
  • Google translate 범국민적인 논의.
    A pan-national discussion.
  • Google translate 범국민적인 운동.
    Pan-national movement.
  • Google translate 범국민적인 인기.
    Pan-national popularity.
  • Google translate 범국민적인 지지.
    Pan-national support.
  • Google translate 우리나라에 닥쳤던 경제 위기는 범국민적인 노력으로 이겨 낼 수 있었다.
    The economic crisis in our country was overcome by pan-national efforts.
  • Google translate 이 문제에 대해서는 정치인들만이 아니라 범국민적으로 논의하는 일이 필요하다.
    It is necessary to discuss this issue not only with politicians but with the whole nation.
  • Google translate 우리나라 사람이라면 거의 모두가 그 배우를 좋아할 걸요?
    Almost everyone in my country would like that actor.
    Google translate 범국민적인 인기를 얻고 있군요.
    You're gaining national popularity.

범국민적: pan-national; nationwide,はんこくみんてき【汎国民的】,(n.) national,nacional, pannacional,شيء خاص بالجميع المواطنين,даяар ардын, бүх ард иргэдийн,tính toàn dân,ทั่วประเทศ, ทั้งประเทศ, ประชาชนทั้งหมด, ประชาชนทั้งประเทศ,seluruh rakyat, secara nasional,национальный; всенародный; паннациональный,全公民的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 범국민적 (범궁민적)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47)