🌟 범세계적 (汎世界的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 범세계적 (
범ː세계적
) • 범세계적 (범ː세게적
)
🌷 ㅂㅅㄱㅈ: Initial sound 범세계적
-
ㅂㅅㄱㅈ (
범세계적
)
: 널리 세계 전체와 관계되는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN CẦU, TÍNH TOÀN THẾ GIỚI: Điều có liên quan rộng rãi đến toàn thế giới. -
ㅂㅅㄱㅈ (
백설 공주
)
: 독일에서 전해 내려오는 옛날이야기의 하나. 또는 그 이야기에 나오는 여자 주인공.
None
🌏 CÔNG CHÚA BẠCH TUYẾT: Một trong những truyện cổ tích được lưu truyền từ nước Đức. Hoặc nhân vật nữ chính xuất hiện trong truyện đó. -
ㅂㅅㄱㅈ (
범세계적
)
: 널리 세계 전체와 관계되는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN THẾ GIỚI, MANG TÍNH TOÀN CẦU: Có liên quan rộng rãi đến toàn thế giới.
• Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365)