🌟 범세계적 (汎世界的)

Danh từ  

1. 널리 세계 전체와 관계되는 것.

1. TÍNH TOÀN CẦU, TÍNH TOÀN THẾ GIỚI: Điều có liên quan rộng rãi đến toàn thế giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 범세계적인 규모.
    Global scale.
  • 범세계적인 이념.
    A cosmopolitan ideology.
  • 범세계적인 조직.
    A global organization.
  • 범세계적인 질서.
    Global order.
  • 범세계적인 평화.
    Global peace.
  • 범세계적으로 평화를 지켜야 전쟁으로 인한 고통이 사라질 수 있다.
    Peace must be kept throughout the world so that the suffering of war can be eliminated.
  • 범세계적인 규모로 열리는 스포츠 경기 대회에 전 세계인들의 이목이 집중되었다.
    The world's attention was focused on the sports competition, which was held on a global scale.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 범세계적 (범ː세계적) 범세계적 (범ː세게적)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365)