🌟 배석하다 (陪席 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배석하다 (
배ː서카다
)
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 배석하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36)