🌟 배석하다 (陪席 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배석하다 (
배ː서카다
)
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 배석하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104)