Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부리부리하다 (부리부리하다) • 부리부리한 (부리부리한) • 부리부리하여 (부리부리하여) 부리부리해 (부리부리해) • 부리부리하니 (부리부리하니) • 부리부리합니다 (부리부리함니다) 📚 Từ phái sinh: • 부리부리: 인상이 강하게 보일 만큼 눈이 또렷이 크고 힘이 잔뜩 들어간 듯한 모양.
부리부리하다
부리부리한
부리부리하여
부리부리해
부리부리하니
부리부리함니다
Start 부 부 End
Start
End
Start 리 리 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4)