🌟 부리부리하다

Tính từ  

1. 인상이 강하게 보일 만큼 눈이 또렷이 크고 힘이 잔뜩 들어간 듯하다.

1. TO VÀ SÁNG: Mắt mở to sáng rõ và tràn đầy sức mạnh đến mức gây ấn tượng mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부리부리한 눈망울.
    Brilliant eyes.
  • Google translate 부리부리하게 생기다.
    Look like a big-billed person.
  • Google translate 부리부리하게 쳐다보다.
    Looking coquettishly.
  • Google translate 눈을 부리부리하게 뜨다.
    Open your eyes wide.
  • Google translate 눈이 부리부리하다.
    Eyes open.
  • Google translate 부리부리한 눈을 가진 그는 강인한 인상을 주었다.
    With his bulging eyes, he gave a strong impression.
  • Google translate 야심이 가득한 김 사장은 눈빛이 부리부리해서 다가가기가 어렵다.
    Kim, full of ambition, has a glaring gaze that makes it difficult to approach.
  • Google translate 너는 민준이가 도대체 왜 좋아?
    Why on earth do you like minjun?
    Google translate 눈도 부리부리하고 콧대도 높아서 남자답게 잘생겼잖아.
    You're a manly good-looking guy with big eyes and a high nose.

부리부리하다: big and sharp,ぎょろぎょろ。ぎょろっと,,reventón, saltón,كبير وساطع,бүлтийх,to và sáng,(ตา)เป็นประกาย, ระยิบระยับ, ระยิบระยับเป็นประกาย,,быть большим; сверкать; блестеть,炯炯有神,大而有神,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부리부리하다 (부리부리하다) 부리부리한 (부리부리한) 부리부리하여 (부리부리하여) 부리부리해 (부리부리해) 부리부리하니 (부리부리하니) 부리부리합니다 (부리부리함니다)
📚 Từ phái sinh: 부리부리: 인상이 강하게 보일 만큼 눈이 또렷이 크고 힘이 잔뜩 들어간 듯한 모양.

🗣️ 부리부리하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 부리부리하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70)