🌟 부리부리하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부리부리하다 (
부리부리하다
) • 부리부리한 (부리부리한
) • 부리부리하여 (부리부리하여
) 부리부리해 (부리부리해
) • 부리부리하니 (부리부리하니
) • 부리부리합니다 (부리부리함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 부리부리: 인상이 강하게 보일 만큼 눈이 또렷이 크고 힘이 잔뜩 들어간 듯한 모양.
🗣️ 부리부리하다 @ Ví dụ cụ thể
- 눈방울이 부리부리하다. [눈방울]
• Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70)