🌟 부메랑 (boomerang)

Danh từ  

1. 앞으로 던지면 던진 사람 쪽으로 다시 돌아오는, 굽은 모양의 나무 막대.

1. BOOMERANG; BUMƠRANG: Que tre hình cong, nếu ném ra phía trước thì sẽ quay lại phía người ném.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부메랑이 날아오다.
    Boomerangs fly in.
  • 부메랑이 돌다.
    Boomerang turns.
  • 부메랑이 돌아오다.
    Boomerang returns.
  • 부메랑이 되어 돌아오다.
    Come back as a boomerang.
  • 부메랑을 던지다.
    Throw a boomerang.
  • 승규는 친구들과 숲 속에서 부메랑을 던지며 놀았다.
    Seung-gyu played with his friends throwing boomerangs in the woods.
  • 환경을 오염시키는 일은 결국 인간에게 부메랑이 되어 돌아온다.
    Polluting the environment eventually returns to humans as a boomerang.
  • 나는 앞으로 던진 부메랑이 다시 돌아오는 것이 무척 신기하게 생각되었다.
    I found it very strange that the boomerang thrown forward came back.
  • 엄마, 부메랑을 던지고 놀아도 돼요?
    Mom, can i throw a boomerang?
    사람이나 물건에 맞을 수도 있으니까 실내에서는 안 돼.
    Not indoors, because it might fit people or objects.


📚 Variant: 부우메랑 부매랑

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8)