🌟 부메랑 (boomerang)
Danh từ
📚 Variant: • 부우메랑 • 부매랑
🌷 ㅂㅁㄹ: Initial sound 부메랑
-
ㅂㅁㄹ (
뱃머리
)
: 배의 앞 끝.
Danh từ
🌏 MŨI THUYỀN, MŨI TÀU: Cuối phía trước của tàu thuyền. -
ㅂㅁㄹ (
부메랑
)
: 앞으로 던지면 던진 사람 쪽으로 다시 돌아오는, 굽은 모양의 나무 막대.
Danh từ
🌏 BOOMERANG; BUMƠRANG: Que tre hình cong, nếu ném ra phía trước thì sẽ quay lại phía người ném. -
ㅂㅁㄹ (
백미러
)
: 뒤쪽을 보기 위해 자동차나 자전거에 달아 놓은 거울.
Danh từ
🌏 KÍNH CHIẾU HẬU, GƯƠNG CHIẾU HẬU.: Kính đặt ở xe ô tô hay xe đạp để nhìn về phía sau. -
ㅂㅁㄹ (
비밀리
)
: 남에게 비밀로 하는 가운데.
Danh từ
🌏 TRONG BÍ MẬT: Trong việc bí mật với người khác. -
ㅂㅁㄹ (
방명록
)
: 어떤 행사에 참석하거나 방문한 사람들의 이름을 적어 놓은 책.
Danh từ
🌏 SỔ GHI DANH KHÁCH TỚI THĂM: Sổ ghi lại tên của những người đến thăm hay tham gia sự kiện nào đó.
• Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8)