🌟 부상하다 (負傷 하다)

Động từ  

1. 몸에 상처를 입다.

1. BỊ THƯƠNG: Bị vết thương trên cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부상한 동물.
    An injured animal.
  • 부상한 병사.
    An injured soldier.
  • 어깨를 부상하다.
    To injure the shoulder injury.
  • 팔을 부상하다.
    Injure one's arm.
  • 사고로 부상하다.
    Injured in an accident.
  • 시위를 진압하던 경찰관 십여 명이 시위대가 휘두른 각목에 맞아 부상했다.
    Dozens of police officers who were suppressing the protests were injured by the angle of the protesters.
  • 뺑소니로 인해 사람이 사망하거나 부상한 경우, 운전자는 처벌을 받게 된다.
    If a person is killed or injured in a hit-and-run, the driver will be punished.
  • 그는 비행기가 추락하기 직전 탈출에 성공해 목숨은 건졌으나 크게 부상해 현재 병원에서 치료를 받고 있다.
    He escaped just before the plane crashed and saved his life, but was seriously injured and is currently being treated at a hospital.
  • 지수가 계단에서 넘어져 많이 다쳤다면서?
    I heard jisoo fell down the stairs and got hurt a lot.
    응, 부상한 데를 여러 바늘 꿰맸대.
    Yeah, several stitches to the wound.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부상하다 (부ː상하다)
📚 Từ phái sinh: 부상(負傷): 몸에 상처를 입음.

🗣️ 부상하다 (負傷 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48)