🌟 부상하다 (負傷 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부상하다 (
부ː상하다
)
📚 Từ phái sinh: • 부상(負傷): 몸에 상처를 입음.
🗣️ 부상하다 (負傷 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 공업국으로 부상하다. [공업국 (工業國)]
- 실력자로 부상하다. [실력자 (實力者)]
- 트로이카로 부상하다. [트로이카 (troika)]
- 집산지로 부상하다. [집산지 (集散地)]
- 선진국으로 부상하다. [선진국 (先進國)]
- 강대국으로 부상하다. [강대국 (強大國)]
- 유망주로 부상하다. [유망주 (有望株)]
- 슬라이딩으로 부상하다. [슬라이딩 (sliding)]
- 수입원으로 부상하다. [수입원 (收入源)]
- 수출국으로 부상하다. [수출국 (輸出國)]
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 부상하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101)