🌟 부속품 (附屬品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부속품 (
부ː속품
)
🗣️ 부속품 (附屬品) @ Ví dụ cụ thể
- 기계 부속품. [기계 (機械)]
🌷 ㅂㅅㅍ: Initial sound 부속품
-
ㅂㅅㅍ (
보살핌
)
: 상대방에게 관심과 사랑을 가지고 보호하고 돕는 것.
Danh từ
🌏 SỰ CHĂM SÓC: Việc bảo vệ và giúp đỡ với tình yêu và sự quan tâm đến đối tượng. -
ㅂㅅㅍ (
부속품
)
: 어떤 기계나 기구 등에 딸려 전체를 이루고 있는 물건.
Danh từ
🌏 PHỤ TÙNG, LINH KIỆN: Đồ vật kèm theo máy móc hay khí cụ nào đó để tạo thành cái tổng thể. -
ㅂㅅㅍ (
분석표
)
: 분석한 결과를 나타내는 표.
Danh từ
🌏 BẢNG PHÂN TÍCH: Bảng thể hiện kết quả phân tích. -
ㅂㅅㅍ (
보수파
)
: 보수주의를 주장하거나 지지하는 사람의 무리.
Danh từ
🌏 PHÁI BẢO THỦ: Nhóm người ủng hộ hoặc chủ trương theo chủ nghĩa bảo thủ. -
ㅂㅅㅍ (
복사판
)
: 어떤 사물이나 그림, 문서와 모양이 똑같게 베끼거나 그리거나 인쇄하여 만든 것.
Danh từ
🌏 BẢN SAO, BẢN CHỤP: Cái được sao chép, vẽ và in với hình dạng giống hệt với sự vật, hình vẽ hay văn bản nào đó. -
ㅂㅅㅍ (
북서풍
)
: 북쪽과 서쪽 사이에서 불어오는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ TÂY BẮC: Gió thổi từ khoảng giữa phía Tây và phía Bắc.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255)