🌟 부속품 (附屬品)

Danh từ  

1. 어떤 기계나 기구 등에 딸려 전체를 이루고 있는 물건.

1. PHỤ TÙNG, LINH KIỆN: Đồ vật kèm theo máy móc hay khí cụ nào đó để tạo thành cái tổng thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기계 부속품.
    Mechanical accessories.
  • 자동차 부속품.
    Car accessories.
  • 부속품이 고장이 나다.
    The accessories are broken.
  • 부속품을 갈다.
    Replacing accessories.
  • 부속품을 생산하다.
    Produce accessories.
  • 그는 남의 자동차를 훔쳐 그 안에 있는 부속품을 판 혐의로 경찰에 붙잡혔다.
    He was arrested by the police for stealing someone else's car and selling accessories in it.
  • 손목시계의 뒤 뚜껑을 열어 보면, 많은 부속품들이 서로 연결되어 있음을 알 수 있다.
    When you open the back lid of the watch, you can see that many accessories are connected to each other.
  • 기계 안에 들어 있는 많은 부속품 중에서 하나라도 고장 나면 그 기계는 작동하지 않는다.
    If any of the many accessories contained in the machine fail, the machine will not work.
Từ đồng nghĩa 부속(附屬): 주된 것에 딸려 붙음. 또는 그렇게 딸려 붙어 있는 것., 어떤 기계나 기…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부속품 (부ː속품)

🗣️ 부속품 (附屬品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255)