🌟 부르릉

Phó từ  

1. 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리.

1. RÌN RÌN, ÈN ÈN: Âm thanh phát ra khi ô tô, xe máy khởi động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부르릉 달리다.
    Running.
  • 부르릉 소리를 내다.
    Burr.
  • 부르릉 시동을 걸다.
    Start the purr.
  • 자동차가 부르릉 거센 엔진 소리를 내며 언덕을 힘겹게 올라갔다.
    The car screeched up the hill.
  • 새 자동차에 올라타 두근거리는 마음으로 시동을 켰더니 기분 좋은 부르릉 소리가 들렸다.
    When i got into my new car and started the engine with a throbbing heart, i heard a pleasant roar.
  • 자, 다들 안전벨트 맸지? 출발한다.
    Now, you're all wearing seat belts, right? let's go.
    아빠, 출발! 부르릉!
    Dad, let's go! roar!
준말 부릉: 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부르릉 (부르릉)
📚 Từ phái sinh: 부르릉거리다: 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런… 부르릉대다: 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 …

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Thể thao (88) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138)