🌟 부르릉
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부르릉 (
부르릉
)
📚 Từ phái sinh: • 부르릉거리다: 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런… • 부르릉대다: 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 …
🌷 ㅂㄹㄹ: Initial sound 부르릉
-
ㅂㄹㄹ (
바르르
)
: 적은 양의 액체가 살짝 끓는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LỤC BỤC, LĂN TĂN: Âm thanh mà lượng ít chất lỏng khẽ sôi. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅂㄹㄹ (
부르르
)
: 크고 가볍게 떠는 모양.
Phó từ
🌏 LẨY BẨY: Hình ảnh run một cách rõ rệt và nhẹ. -
ㅂㄹㄹ (
볼레로
)
: 길이를 허리선보다 짧게 만든 윗옷.
Danh từ
🌏 ÁO BÔLÊRÔ: Áo được may với chiều dài ngắn hơn chiều dài đường hông. -
ㅂㄹㄹ (
부르릉
)
: 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 RÌN RÌN, ÈN ÈN: Âm thanh phát ra khi ô tô, xe máy khởi động.
• Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138)