🌟 부르릉

Phó từ  

1. 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리.

1. RÌN RÌN, ÈN ÈN: Âm thanh phát ra khi ô tô, xe máy khởi động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부르릉 달리다.
    Running.
  • Google translate 부르릉 소리를 내다.
    Burr.
  • Google translate 부르릉 시동을 걸다.
    Start the purr.
  • Google translate 자동차가 부르릉 거센 엔진 소리를 내며 언덕을 힘겹게 올라갔다.
    The car screeched up the hill.
  • Google translate 새 자동차에 올라타 두근거리는 마음으로 시동을 켰더니 기분 좋은 부르릉 소리가 들렸다.
    When i got into my new car and started the engine with a throbbing heart, i heard a pleasant roar.
  • Google translate 자, 다들 안전벨트 맸지? 출발한다.
    Now, you're all wearing seat belts, right? let's go.
    Google translate 아빠, 출발! 부르릉!
    Dad, let's go! roar!
준말 부릉: 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리.

부르릉: with a cough,ぶるるん,,resoplando,"بو رو رونغ",,rìn rìn, èn èn,บรื๊น,ngeng,,轰隆隆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부르릉 (부르릉)
📚 Từ phái sinh: 부르릉거리다: 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런… 부르릉대다: 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 …

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155)