🌟 부르릉
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부르릉 (
부르릉
)
📚 Từ phái sinh: • 부르릉거리다: 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런… • 부르릉대다: 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 …
🌷 ㅂㄹㄹ: Initial sound 부르릉
-
ㅂㄹㄹ (
바르르
)
: 적은 양의 액체가 살짝 끓는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LỤC BỤC, LĂN TĂN: Âm thanh mà lượng ít chất lỏng khẽ sôi. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅂㄹㄹ (
부르르
)
: 크고 가볍게 떠는 모양.
Phó từ
🌏 LẨY BẨY: Hình ảnh run một cách rõ rệt và nhẹ. -
ㅂㄹㄹ (
볼레로
)
: 길이를 허리선보다 짧게 만든 윗옷.
Danh từ
🌏 ÁO BÔLÊRÔ: Áo được may với chiều dài ngắn hơn chiều dài đường hông. -
ㅂㄹㄹ (
부르릉
)
: 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 RÌN RÌN, ÈN ÈN: Âm thanh phát ra khi ô tô, xe máy khởi động.
• Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155)