🌟 봄노래

Danh từ  

1. 봄을 주제로 한 노래.

1. BÀI HÁT MÙA XUÂN, KHÚC CA XUÂN: Bài hát với chủ đề mùa xuân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 즐거운 봄노래.
    A merry spring song.
  • 흥겨운 봄노래.
    An exciting spring song.
  • 봄노래가 들리다.
    Spring songs are heard.
  • 봄노래를 부르다.
    Sing a spring song.
  • 봄노래를 연주하다.
    Play a spring song.
  • 김 씨는 봄노래를 만들어 봄이 온 것에 대한 반가움을 표현했다.
    Kim created a spring song to express his welcome for spring to come.
  • 민준은 봄의 아름다운 풍경이 가사에 담긴 봄노래를 부르고 있었다.
    Minjun was singing a spring song with beautiful scenery of spring in the lyrics.
  • 봄, 봄, 봄, 봄이 왔어요.
    Spring, spring, spring, spring, spring.
    봄노래가 듣기 좋구나!
    What a nice spring song to hear!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봄노래 (봄노래)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273)