🌟 부스스하다

Tính từ  

1. 털이 어지럽게 일어나거나 흐트러져 있다.

1. TUA TỦA, XÙ XÌ: Lông mọc một cách lộn xộn hoặc lung tung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부스스한 얼굴.
    A disheveled face.
  • 부스스하게 머리가 뜨다.
    Have a disheveled head.
  • 부스스하게 일어나다.
    Get up in disarray.
  • 갈기가 부스스하다.
    The mane is disheveled.
  • 머리가 부스스하다.
    Heads are disheveled.
  • 승규는 실컷 늦잠을 잔 뒤 부스스한 얼굴을 하고 눈을 비비며 일어났다.
    Seung-gyu woke up with a disheveled face and rubbed his eyes after sleeping as much as he could.
  • 나는 머리를 감고 제대로 빗지 않으면 머리카락이 부스스하게 떠 버린다.
    I wash my hair and if i don't brush it properly, my hair floats.
  • 아침에 일어났으면 어서 할아버지께 문안 인사를 올려야지.
    If you're up in the morning, say hello to grandpa.
    그런데 머리가 너무 부스스해서 바로 할아버지를 뵙기가 좀 그래요.
    But my hair is so disheveled that i can't see him right away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부스스하다 (부스스하다) 부스스한 (부스스한) 부스스하여 (부스스하여) 부스스해 (부스스해) 부스스하니 (부스스하니) 부스스합니다 (부스스함니다)
📚 Từ phái sinh: 부스스: 털이 어지럽게 일어나거나 흐트러져 있는 모양., 누웠거나 앉았다가 느리게 슬며시…

💕Start 부스스하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15)