🌟 부스스하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부스스하다 (
부스스하다
) • 부스스한 (부스스한
) • 부스스하여 (부스스하여
) 부스스해 (부스스해
) • 부스스하니 (부스스하니
) • 부스스합니다 (부스스함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 부스스: 털이 어지럽게 일어나거나 흐트러져 있는 모양., 누웠거나 앉았다가 느리게 슬며시…
🌷 ㅂㅅㅅㅎㄷ: Initial sound 부스스하다
-
ㅂㅅㅅㅎㄷ (
불성실하다
)
: 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG THÀNH THẬT, KHÔNG TRUNG THỰC, KHÔNG THÀNH KHẨN: Thái độ hay hành động không chân thật hay chân thành. -
ㅂㅅㅅㅎㄷ (
부스스하다
)
: 털이 어지럽게 일어나거나 흐트러져 있다.
Tính từ
🌏 TUA TỦA, XÙ XÌ: Lông mọc một cách lộn xộn hoặc lung tung.
• Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15)