🌟 부수되다 (附隨 되다)

Động từ  

1. 중심이 되거나 기본적인 것에 붙어서 따르다.

1. ĐƯỢC KÈM THEO: Gắn kèm theo cái trọng tâm hoặc cơ bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부수되는 서비스.
    Incidental services.
  • 부수되는 주변 기기.
    Incidental peripherals.
  • 부수되어 나오다.
    Come out incidentally.
  • 부수되어 제공되다.
    Provided incidentally.
  • 건물이 부수되다.
    Building is annexed.
  • 제품이 부수되다.
    Products are incidental.
  • 토지가 부수되다.
    Land is annexed.
  • 이번에 새로 지어진 주택을 사면 주택에 부수된 정원도 함께 이용할 수 있다.
    If you buy a new house, you can also use the garden attached to the house.
  • 요즘은 신용 카드를 신청하면 카드 서비스 이외에도 부수되는 혜택이 많다.
    These days, applying for a credit card has many additional benefits besides card services.
  • 컴퓨터에 부수되는 제품들에 대해서 따로 비용이 드나요?
    Is there a separate charge for the products attached to the computer?
    아니요. 컴퓨터 가격에 모두 포함되어 있습니다.
    No. it's all included in the price of the computer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부수되다 (부ː수되다) 부수되다 (부ː수뒈다)
📚 Từ phái sinh: 부수(附隨): 중심이 되거나 기본적인 것에 붙어서 따름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)