🌟 부담되다 (負擔 되다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 상황이 감당하기 어렵게 되다.

1. BỊ GÁNH NẶNG, BỊ QUAN NGẠI: Công việc hay tình huống nào đó trở nên khó cáng đáng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가격이 부담되다.
    The price is burdensome.
  • 결혼이 부담되다.
    Marriage is a burden.
  • 시선이 부담되다.
    The gaze is burdensome.
  • 일이 부담되다.
    The work is burdensome.
  • 다소 부담되다.
    Be somewhat burdened.
  • 나는 그의 지나친 관심이 나에게는 부담되었다.
    I was burdened by his excessive interest.
  • 가난한 형편에 학원비가 부담되어 학원을 다닐 수 없었다.
    Poor circumstances prevented me from attending the academy because of the cost of the academy.
  • 이 큰일을 혼자 하려니 여간 부담되는 게 아니에요.
    It's a lot of pressure to do this big thing alone.
    제가 도와드릴게요.
    Let me help you.

2. 몸이 정상적으로 기능하는 데 장애가 되다.

2. BỊ TRỞ NGẠI: Trở thành chướng ngại trong việc cơ thể thực hiện chức năng thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부담되는 음식.
    Burdening food.
  • 몸에 부담되다.
    Burdened by the body.
  • 위에 부담되다.
    Overburdened by the stomach.
  • 피부에 부담되다.
    Feel a strain on the skin.
  • 허리에 부담되다.
    Be burdened by the waist.
  • 나는 저녁에는 위에 부담되지 않는 가벼운 음식을 주로 먹는다.
    I usually eat light food that is not burdensome on my stomach in the evening.
  • 지수는 허리가 자주 아파 허리에 부담되는 자세는 피하려고 노력한다.
    Ji-su tries to avoid the posture that is burdensome on her back because of frequent back pain.
  • 운동을 심하게 했더니 여기저기가 다 아픈 것 같아.
    I've been working out so hard that i think it hurts everywhere.
    몸에 부담되도록 무리하게 운동을 하면 안 돼.
    Don't exercise too hard to strain your body.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부담되다 (부ː담되다) 부담되다 (부ː담뒈다)
📚 Từ phái sinh: 부담(負擔): 일을 맡거나 책임, 의무를 짐., 돈을 내거나 값을 지불하는 책임을 짐.,…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82)