Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부담되다 (부ː담되다) • 부담되다 (부ː담뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 부담(負擔): 일을 맡거나 책임, 의무를 짐., 돈을 내거나 값을 지불하는 책임을 짐.,…
부ː담되다
부ː담뒈다
Start 부 부 End
Start
End
Start 담 담 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82)