🌟 부담되다 (負擔 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부담되다 (
부ː담되다
) • 부담되다 (부ː담뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 부담(負擔): 일을 맡거나 책임, 의무를 짐., 돈을 내거나 값을 지불하는 책임을 짐.,…
• Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)