🌟 빗나가다

  Động từ  

1. 목표한 곳으로 곧바로 가지 않고 그곳에서 벗어나 다른 쪽으로 가다.

1. ĐI CHỆCH: Không đi thẳng đến chỗ đã định mà thoát khỏi nơi đó đi sang phía khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공이 빗나가다.
    The ball is off.
  • 주먹이 빗나가다.
    Miss one's fist.
  • 총알이 빗나가다.
    Bullets stray.
  • 화살이 빗나가다.
    The arrow is off.
  • 링을 빗나가다.
    Off the ring.
  • 목표물을 빗나가다.
    Miss a target.
  • 골대에서 빗나가다.
    Off goal.
  • 과녁에서 빗나가다.
    Miss the target.
  • 상대 팀의 마지막 슛이 링을 빗나가 우리 팀은 극적인 승리를 거둘 수 있었다.
    The opposing team's last shot missed the ring and our team was able to win a dramatic victory.
  • 마지막 화살이 중앙에서 약간 빗나가는 바람에 그는 이번 대회에서 우승하지 못했다.
    The last arrow missed the center a little, so he didn't win this tournament.
  • 어제 축구 경기 어떻게 됐어?
    What happened to yesterday's football game?
    내가 마지막에 공을 찼는데 골대를 살짝 빗나가서 결국 졌어.
    I kicked the ball at the end and missed the goalpost a little, so i lost.

2. 기대하거나 미리 생각했던 것에서 벗어나다.

2. SAI LỆCH: Chệch khỏi điều mong đợi hay suy nghĩ trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기대가 빗나가다.
    Unexpected.
  • 예감이 빗나가다.
    Have a bad feeling of foreboding.
  • 예보가 빗나가다.
    The forecast is off.
  • 예상이 빗나가다.
    Unexpected.
  • 예측이 빗나가다.
    The prediction is wrong.
  • 추측이 빗나가다.
    Misconceptions.
  • 판단이 빗나가다.
    Misjudgment.
  • 기상청의 장마 예보가 잇따라 빗나가면서 가뭄 대책 마련에 큰 지장이 생겼다.
    The korea meteorological administration's rain forecast was missed one after another, causing a major setback in the preparation of drought measures.
  • 이번 선거에서 지수가 반드시 당선될 거라던 그의 예측은 보기 좋게 빗나갔다.
    His prediction that the index would certainly win the election was a glitch.
  • 민준이가 헤어지자고 할 것 같다더니 어떻게 됐어?
    I think min-joon might want to break up.what happened to dunny?
    그냥 다른 얘기 하던데? 다행히 내 예감이 빗나갔어.
    He was just talking about something else. fortunately, my hunch was off.

3. 생각이나 행동 등이 바람직하지 않은 방향으로 나가다.

3. LỆCH LẠC: Suy nghĩ hay hành động đi theo hướng không đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빗나간 교육열.
    The misguided enthusiasm for education.
  • 빗나간 모정.
    A stray motherhood.
  • 빗나간 생각.
    A stray idea.
  • 빗나간 행동.
    Wrong behavior.
  • 마음이 빗나가다.
    Out of mind.
  • 반항적인 아이들에게는 무슨 말을 해도 빗나가 버리기가 쉽다.
    Anything you say to rebellious children is easy to miss.
  • 어머니의 빗나간 모정은 아이를 의존적인 사람으로 만들 수도 있다.
    A mother's stray motherhood may make a child dependent.
  • 내가 너무 야단만 치니까 애가 빗나간 거 같아.
    I think i've missed him because i've been so fussy.
    그 나이의 아이들은 다 그러니까 너무 자책하지 마.
    Children of that age are all like that, so don't beat yourself up too much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빗나가다 (빈나가다) 빗나가 (빈나가) 빗나가니 (빈나가니)


🗣️ 빗나가다 @ Giải nghĩa

🗣️ 빗나가다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)