🌟 빗나가다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빗나가다 (
빈나가다
) • 빗나가 (빈나가
) • 빗나가니 (빈나가니
)
🗣️ 빗나가다 @ Giải nghĩa
- 벗어나다 : 이야기의 흐름에 맞지 않고 빗나가다.
- 탈선하다 (脫線하다) : 말이나 행동 등이 나쁜 방향으로 빗나가다.
- 일그러지다 : 성격이 바르지 못하고 빗나가다.
🗣️ 빗나가다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄴㄱㄷ: Initial sound 빗나가다
-
ㅂㄴㄱㄷ (
빗나가다
)
: 목표한 곳으로 곧바로 가지 않고 그곳에서 벗어나 다른 쪽으로 가다.
☆
Động từ
🌏 ĐI CHỆCH: Không đi thẳng đến chỗ đã định mà thoát khỏi nơi đó đi sang phía khác.
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)