🌟 빗나가다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빗나가다 (
빈나가다
) • 빗나가 (빈나가
) • 빗나가니 (빈나가니
)
🗣️ 빗나가다 @ Giải nghĩa
- 벗어나다 : 이야기의 흐름에 맞지 않고 빗나가다.
- 탈선하다 (脫線하다) : 말이나 행동 등이 나쁜 방향으로 빗나가다.
- 일그러지다 : 성격이 바르지 못하고 빗나가다.
🗣️ 빗나가다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄴㄱㄷ: Initial sound 빗나가다
-
ㅂㄴㄱㄷ (
빗나가다
)
: 목표한 곳으로 곧바로 가지 않고 그곳에서 벗어나 다른 쪽으로 가다.
☆
Động từ
🌏 ĐI CHỆCH: Không đi thẳng đến chỗ đã định mà thoát khỏi nơi đó đi sang phía khác.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99)