🌟 보쌈 (褓 쌈)

Danh từ  

1. 삶아서 뼈를 골라낸 소나 돼지 등의 머리 고기를 보에 싸서 무거운 것으로 눌러 단단하게 만든 뒤 썰어서 먹는 음식.

1. BOSSAM; GIÒ CHẢ: Món ăn cuốn thịt đầu bò hay lợn luộc chín lọc bỏ xương vào vải rồi đè xuống bằng vật nặng cho cứng lại, sau đó thái ra ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맛있는 보쌈.
    Delicious bossam.
  • 담백한 보쌈.
    Simple bossam.
  • 보쌈 요리.
    Bossam dish.
  • 보쌈을 먹다.
    Eat bossam.
  • 보쌈으로 배를 채우다.
    Fill one's stomach with bossam.
  • 요리사는 보쌈을 만들려고 끓는 물에 돼지고기를 푹 삶았다.
    The cook boiled pork in boiling water to make bossam.
  • 출출하니 야식을 먹자.
    I'm hungry, so let's have a late-night snack.
    좋아. 오랜만에 고기가 먹고 싶은데 보쌈 어때?
    Good. i want to eat meat after a long time. how about bossam?

2. 삶은 돼지고기를 얇게 썰어서 배춧속이나 보쌈김치 등과 함께 먹는 음식.

2. BOSSAM; MÓN CUỐN: Món ăn thái mỏng thịt heo đã luột chín và ăn cùng phần trong bắp cải hay kim chi cuốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보쌈을 먹다.
    Eat bossam.
  • 보쌈을 시키다.
    Order bossam.
  • 보쌈을 주문하다.
    Order bossam.
  • 승규는 보쌈을 꼭 생굴 김치와 함께 먹었다.
    Seunggyu ate bossam with raw oyster kimchi.
  • 그가 안주로 보쌈 한 접시를 시켰다.
    He ordered a plate of bossam as a snack.
  • 우리 야식이나 시켜 먹을래?
    Do you want to order some late-night snacks?
    따끈한 보쌈에 시원한 막국수는 어때?
    How about hot bossam and cold buckwheat noodles?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보쌈 (보쌈)

🗣️ 보쌈 (褓 쌈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57)