🌟 보쌈 (褓 쌈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보쌈 (
보쌈
)
🗣️ 보쌈 (褓 쌈) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅆ: Initial sound 보쌈
-
ㅂㅆ (
벌써
)
: 생각보다 빠르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐÃ: Một cách nhanh hơn suy nghĩ. -
ㅂㅆ (
바싹
)
: 물기가 거의 없이 마르거나 줄어드는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 (KHÔ) HÉO, QUẮT: Hình ảnh co lại hay khô ở mức gần như không có nước. -
ㅂㅆ (
불쑥
)
: 갑자기 불룩하게 쑥 나오거나 내미는 모양.
☆
Phó từ
🌏 VỌT, VỤT: Hình ảnh đột ngột lồi ra hay chìa ra. -
ㅂㅆ (
보쌈
)
: 삶아서 뼈를 골라낸 소나 돼지 등의 머리 고기를 보에 싸서 무거운 것으로 눌러 단단하게 만든 뒤 썰어서 먹는 음식.
Danh từ
🌏 BOSSAM; GIÒ CHẢ: Món ăn cuốn thịt đầu bò hay lợn luộc chín lọc bỏ xương vào vải rồi đè xuống bằng vật nặng cho cứng lại, sau đó thái ra ăn. -
ㅂㅆ (
볍씨
)
: 벼의 씨.
Danh từ
🌏 LÚA GIỐNG, HẠT LÚA: Hạt của lúa. -
ㅂㅆ (
불씨
)
: 불을 옮겨붙이는 데 쓰려고 재 속에 묻어 두는 작은 불덩이.
Danh từ
🌏 MỒI LỬA: Cục lửa nhỏ vùi vào trong tro để dùng vào việc mồi lửa.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78)