🌟 복잡성 (複雜性)

Danh từ  

1. 일, 감정 등이 정리하기가 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있는 성질.

1. TÍNH PHỨC TẠP: Nhiều việc hay cảm xúc có tính chất đan xen, vướng víu lẫn nhau đến mức khó sắp xếp hay điều chỉnh lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복잡성의 정도.
    The degree of complexity.
  • 복잡성을 더하다.
    Add complexity.
  • 복잡성을 띠다.
    Having complexity.
  • 복잡성을 줄이다.
    Reduce complexity.
  • 복잡성을 해결하다.
    Solve complexity.
  • 이 새로운 휴대폰은 조작의 복잡성을 최소화한 제품이다.
    This new cell phone is a product that minimizes operational complexity.
  • 민원 신청의 복잡성 때문에 주민들의 항의가 계속되었다.
    The residents' protests continued because of the complexity of filing civil petitions.
  • 영화의 줄거리가 너무 단순해서 재미가 없어요.
    The plot of the movie is so simple that it's not fun.
    맞아요. 사건의 복잡성을 더하면 좀 더 흥미진진했을 텐데요.
    That's right. it would have been more exciting if you added the complexity of the case.
Từ trái nghĩa 단순성(單純性): 복잡하지 않고 간단한 성질.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복잡성 (복짭썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8)