🌟 불안정성 (不安定性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불안정성 (
부란정썽
)
🌷 ㅂㅇㅈㅅ: Initial sound 불안정성
-
ㅂㅇㅈㅅ (
불안정성
)
: 일정한 상태를 유지하지 못하고 마구 변하거나 흔들리는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH BẤT ỔN: Tính chất không thể duy trì tình trạng nhất định và thường xuyên thay đổi hoặc bị lung lay.
• Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57)