🌟 비슬비슬

Phó từ  

1. 자꾸 힘없이 비틀거리는 모양.

1. LẢO ĐẢO, OẶT VẸO: Dáng vẻ cứ xiêu vẹo không có sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비슬비슬 걷다.
    Walk with falteringly.
  • 비슬비슬 걸어오다.
    Walk slowly.
  • 비슬비슬 물러서다.
    Sneak back.
  • 비슬비슬 일어나다.
    To get up slowly.
  • 비슬비슬 피하다.
    Shuffle off.
  • 환자는 아픈 몸을 이끌고 비슬비슬 일어났다.
    The sick man led his sick body and rose with a wiggle.
  • 아이들이 만지려고 하자 병든 강아지는 비슬비슬 피했다.
    The sick puppy dodged as the children tried to touch it.
  • 승규는 덩치 큰 사내가 다가오자 비슬비슬 뒤로 물러섰다.
    Seung-gyu backed away from the back as the big man approached.
  • 비슬비슬 걷는 게 곧 쓰러질 거 같아.
    I think you're about to collapse.
    몸이 안 좋아서 잠도 못 자고 제대로 먹지도 못해서 그래.
    I'm not feeling well, i can't sleep, i can't eat properly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비슬비슬 (비슬비슬)
📚 Từ phái sinh: 비슬비슬하다: 자꾸 힘없이 비틀거리다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67)