🌟 빌빌대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빌빌대다 (
빌빌대다
)
📚 Từ phái sinh: • 빌빌: 기운 없이 느리게 움직이는 모양., 하는 일 없이 놀거나 왔다 갔다 하는 모양.
🌷 ㅂㅂㄷㄷ: Initial sound 빌빌대다
-
ㅂㅂㄷㄷ (
발부되다
)
: 공공 기관 등에서 각종 서류나 증명서 등이 발행되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẤP, ĐƯỢC PHÁT: Các loại hồ sơ hay giấy chứng nhận... được cơ quan nhà nước... phát hành. -
ㅂㅂㄷㄷ (
변별되다
)
: 서로 비슷한 것들 사이의 차이가 가려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHU BIỆT, ĐƯỢC PHÂN BIỆT: Sự khác nhau giữa những cái tương tự nhau được chỉ ra. -
ㅂㅂㄷㄷ (
배부되다
)
: 책이나 서류, 표 등이 나뉘어 주어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN PHỐI, ĐƯỢC PHÂN PHÁT: Sách, tài liệu hay vé... được phân chia. -
ㅂㅂㄷㄷ (
배분되다
)
: 각각의 몫으로 나누어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN CHIA: Được chia ra thành từng phần cho mỗi người. -
ㅂㅂㄷㄷ (
발병되다
)
: 병이 나거나 병에 걸리게 되다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁT BỆNH: Sinh bệnh hay bị mắc bệnh. -
ㅂㅂㄷㄷ (
번복되다
)
: 이리저리 고쳐지거나 뒤바뀌다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THAY ĐỔI, BỊ ĐẢO NGƯỢC: Bị đổi ngược hoặc được sửa thế này thế kia. -
ㅂㅂㄷㄷ (
분비되다
)
: 세포에서 만들어진 액체가 세포 밖으로 내보내지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TIẾT RA, ĐƯỢC BÀI TIẾT: Chất lỏng được tạo nên trong tế bào được đưa ra ngoài tế bào. -
ㅂㅂㄷㄷ (
붕붕대다
)
: 벌 같은 큰 곤충 등이 나는 소리가 잇따라 나다.
Động từ
🌏 KÊU VO VE, KÊU VÙ VÙ: Âm thanh mà côn trùng lớn như ong bay phát ra liên tục. -
ㅂㅂㄷㄷ (
빌빌대다
)
: 기운 없이 자꾸 느리게 움직이다.
Động từ
🌏 UỂ OẢI, LỜ ĐỜ: Chuyển động chậm chạp không có sinh khí. -
ㅂㅂㄷㄷ (
버벅대다
)
: 말이나 행동을 자연스럽게 하지 못하고 자꾸 틀리거나 머뭇거리다.
Động từ
🌏 ẤP ÚNG, LẮP BẮP: Không nói hay hành động tự nhiên được mà thường bị sai hay ngập ngừng. -
ㅂㅂㄷㄷ (
분배되다
)
: 몫에 따라 나누어 주어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN CHIA: Được chia và cho theo phần. -
ㅂㅂㄷㄷ (
반박되다
)
: 어떤 의견이나 주장 등에 반대되어 말해지다.
Động từ
🌏 BỊ PHẢN BÁC: Bị lên tiếng phản đối với ý kiến hay chủ trương nào đó. -
ㅂㅂㄷㄷ (
반복되다
)
: 같은 일이 여러 번 계속되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LẶP ĐI LẶP LẠI, BỊ LẶP ĐI LẶP LẠI: Cùng một việc được tiếp tục nhiều lần. -
ㅂㅂㄷㄷ (
발발되다
)
: 전쟁이나 큰 사건 등이 갑자기 일어나게 되다.
Động từ
🌏 BỊ BỘC PHÁT, BỊ BÙNG PHÁT: Chiến tranh hay sự kiện lớn… bị xảy ra bất thình lình.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104)